Hình thực tế máy Photocopy Konica Minolta Bizhub C759 Màu Renew 99%:
Hình ảnh bàn giao máy đến Quý Khách Hàng:
Video thực tế máy Photocopy Konica Minolta Bizhub C759 Màu Renew 99%:
Thông số kỹ thuật của Konica Minolta Bizhub C759 Màu Renew 99%
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY
Phương thức in: Bốn chùm tia laser - in tĩnh điện
Tốc độ sao chụp: 75 trang mỗi phút
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Số bản copy liên tục: Lên tới 9,999 bản
Thời gian khởi động: 35s màu / 22s BW
Tốc độ copy bản đâu tiên: 3.6s BW / 4.9s màu
Độ thu - phóng: 25 - 400%
Bộ nhớ Tối đa: 4 GB + 250 GB Hard Disk Drive
Dung lượng khay chứa giấy Tiêu chuẩn: 2 khay x 500 tờ / 2 khay x 500 tờ / Khay tay 150 tờ
Tối đa: 6,650 tờ
Dung lượng khay ADF: 150 - 250 tờ (định lượng giấy 70 - 300 g/m2)
Dung lượng khay giấy ra: Tiêu chuẩn 500 tờ (A4), 250 tờ (A3)
Kích cỡ giấy: Аб - А3
Định lượng giấy: Tại khay giấy 70 - 256 g/m2
Khay tay: 70 - 300 g/m2
Khay đảo: 70 - 256 g/m2
Kích cỡ máy (W x D x H): 670 x 842 x 1232 mm
Trọng lượng: Ít hơn 219 kg
Nguôn điện: 110/220V, 50 - 60 Hz
Công suất tiêu thụ: Tối đa 2.1 kW
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ in: 75 trang mỗi phút
Ngôn ngữ in/độ phân giải: 1,200 x 1,200 dpi
Chọn thêm: Adobe® PostScript™™ 3, IPDS
Giao diện kết nối: Tiêu chuẩn: Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0
Chọn thêm: Parallel port IEEE1284 / Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) / Bluetooth / Gigabit Ethernet
Bộ nhớ: 4 GB + 250 GB Hard Disk Drive
Giao thức mạng: PV4, IPV6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk
Hệ điều hành được hỗ trợ: Windows 7 (32/64), Windows 8.1 (32/64), Windows 10 (32/64), Windows Server 2008 (32/64)
Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2019
Macintosh OS x 10.10 trở lên; Unix, Hệ điều hành Linux; Citrix
In di động
AirPrint (IOS), Mopria (Android), Konica Minolta
Mobile Print (IOS/Android)
Tùy chọn: Google Cloud Print, Wifi Direct
CHỨC NĂNG SCAN
Tốc độ scan: Màu - Đen trắng Một mặt: 80/120 ipm (đơn sắc/màu)
Độ phân giải: Tối đa 600 x 600 dpi (TWAIN: 1,200 dpi)
Hai mặt: 160/240 ipm (đơn sắc/ màu)
Kích thước bản gốc: Tối đa khổ A3
Định dạng đầu ra: PDF, JPEG, TIFF
Trọn bộ drivers: Network TWAIN, WIA, WSD
Chế độ scan:
Scan to E-mail (Scan-To-Me), Scan to SMB (Scan-To-Home)
Scan to USB, Scan to Web
Scan to FTP, Scan to Box, Scan to USB
Scan to DPWS, Scan to URL, Twain scan
Số lượng người nhận: Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi
Số lượng email có thể lưu trữ Tối đa 2,000 địa chỉ
Danh bạ: Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive
Scan vào thư mục: Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP
Số lượng thư mục có thể gửi Tối đa 100 thư mục mỗi lần scan
PHÂN MÊM HỖ TRỢ
Tiêu chuẩn
SmartDeviceMonitor™ for Admin, Web SmartDeviceMonitor™, Web Image Monitor,
DeskTopBinder™ Lite, TWAIN driver, Printer utility for Macintosh, Agfa Font Manager
Chọn thêm
DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)
Chu trình: PSTN, PBX
Tương thích: ITU-T (CCITT) G3 / ITU-T (T.37) Internet fax /ITU-T (T.38) IP fax
Tốc độ truyền: Tối đa 33.6 Kbps
Độ phân giải: Tiêu chuẩn/chi tiết 600 x 600 dpi
Chọn thêm: 400 x 400 dpi
Phương thức nén: Fax MH, MR, MMR, JBIG, Super G3
Dung lượng bộ nhớ Tiêu chuẩn: 2 GB
Tối đa: 4 GB
Sao lưu dữ liệu
Có (Trong vòng 1 giờ)
(Model năm 2022)
Khuyến nghị: Khách hàng nên sử dụng vật tư, linh kiện tại Công Ty Tân Đại Phát để đảm bảo chế độ bảo hành của sản phẩm và chất lượng bản in được tốt nhất.